correction vector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correction vector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correction vector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correction vector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correction vector

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vectơ hiệu chính

    vectơ hiệu chỉnh