correction vector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
correction vector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correction vector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correction vector.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
correction vector
* kỹ thuật
toán & tin:
vectơ hiệu chính
vectơ hiệu chỉnh
Từ liên quan
- correction
- corrections
- correctional
- correction key
- correction card
- correction data
- correction lens
- correction time
- correction angle
- correction basin
- correction chart
- correction fluid
- correction index
- correction table
- correction factor
- correction filter
- correction signal
- correction vector
- correction chamber
- correction channel
- correction for lag
- correction voucher
- correction for wind
- correction function
- correction monogram
- correction of river
- correction computing
- correction of design
- correction of errors
- correction code check
- correction of channel
- correction coefficient
- correction computation
- correction for altitude
- correction for continue
- correction for direction
- correctional institution
- correction of raw mixture
- correction for displacement
- correctional rehabilitation
- correction for seasonal variations
- correction for building orientation
- corrections to certificates of payment