correction computation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correction computation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correction computation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correction computation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correction computation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tính toán hiệu chỉnh