correction of raw mixture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correction of raw mixture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correction of raw mixture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correction of raw mixture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correction of raw mixture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự hiệu chỉnh hỗn hợp nguyên liệu