correction for building orientation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correction for building orientation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correction for building orientation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correction for building orientation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correction for building orientation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự điều chỉnh theo hướng nhà