correction monogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correction monogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correction monogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correction monogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correction monogram

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    toán đồ hiệu chỉnh