correctional rehabilitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correctional rehabilitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correctional rehabilitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correctional rehabilitation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • correctional rehabilitation

    providing penal custody or probation or parole for convicted offenders

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).