correctional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correctional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correctional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correctional.

Từ điển Anh Việt

  • correctional

    /kə'rekʃən/

    * tính từ

    sửa chữa, hiệu chỉnh

    trừng phạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • correctional

    concerned with or providing correction

    a correctional institution