correction of errors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correction of errors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correction of errors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correction of errors.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correction of errors

    * kinh tế

    sự sửa chữa sai sót

    sửa lỗi