correction channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correction channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correction channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correction channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correction channel

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kênh hiệu chỉnh

    toán & tin:

    kênh sửa chữa

    kênh sửa sai