correction data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correction data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correction data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correction data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correction data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng hiệu chỉnh

    số liệu sửa chữa

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu hiệu chỉnh