correction factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correction factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correction factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correction factor.

Từ điển Anh Việt

  • correction factor

    (Tech) hệ số điều chỉnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correction factor

    * kỹ thuật

    hệ số điều chỉnh

    hệ số hiệu chỉnh