correction for continue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correction for continue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correction for continue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correction for continue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correction for continue

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sửa cho liên tục