correctable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correctable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correctable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correctable.

Từ điển Anh Việt

  • correctable

    xem correct

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • correctable

    capable of being returned to the original condition; not necessarily permanent

    a correctable image

    Similar:

    amendable: capable of being corrected by additions

    an amendable flaw