amendable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amendable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amendable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amendable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amendable

    capable of being corrected by additions

    an amendable flaw

    Synonyms: correctable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).