correctness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
correctness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correctness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correctness.
Từ điển Anh Việt
correctness
/kə'rektnis/
* danh từ
sự đúng đắn, sự chính xác
correctness
(Tech) đúng, chính xác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
correctness
* kỹ thuật
độ chính xác
sự đúng đắn
điện lạnh:
tính đúng đắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
correctness
conformity to fact or truth
Synonyms: rightness
Antonyms: incorrectness, wrongness
the quality of conformity to social expectations
Antonyms: incorrectness