incorrectness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incorrectness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incorrectness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incorrectness.
Từ điển Anh Việt
incorrectness
/,inkə'rektnis/
* danh từ
sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai
sự không đứng đắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incorrectness
lack of conformity to social expectations
Antonyms: correctness
the quality of not conforming to fact or truth
Synonyms: wrongness
Antonyms: correctness, rightness