correcting code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correcting code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correcting code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correcting code.

Từ điển Anh Việt

  • correcting code

    (Tech) mã hiệu chỉnh = error correcting code