correcting entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correcting entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correcting entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correcting entry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correcting entry

    * kinh tế

    bút toán điều chỉnh

    bút toán sửa sai