correcting signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correcting signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correcting signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correcting signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correcting signal

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tín hiệu hiệu chỉnh

    tín hiệu sửa chữa