reorganise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reorganise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reorganise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reorganise.
Từ điển Anh Việt
reorganise
* ngoại động từ
tổ chức lại, cải tổ lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reorganise
Similar:
reorganize: organize anew, as after a setback
Synonyms: regroup
reorganize: organize anew
We must reorganize the company if we don't want to go under
Synonyms: shake up