reorganised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reorganised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reorganised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reorganised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reorganised
Similar:
reorganize: organize anew, as after a setback
Synonyms: reorganise, regroup
reorganize: organize anew
We must reorganize the company if we don't want to go under
Synonyms: reorganise, shake up
reorganized: organized again
a reorganized business
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).