regroup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regroup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regroup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regroup.
Từ điển Anh Việt
regroup
* ngoại động từ
tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới
regroup
nhóm lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regroup
* kỹ thuật
toán & tin:
nhóm lại, gộp lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regroup
reorganize into new groups
Similar:
reorganize: organize anew, as after a setback
Synonyms: reorganise