stirrup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stirrup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stirrup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stirrup.
Từ điển Anh Việt
stirrup
/'stirəp/
* danh từ
bàn đạp (ở yên ngựa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stirrup
support consisting of metal loops into which rider's feet go
Synonyms: stirrup iron
Similar:
stapes: the stirrup-shaped ossicle that transmits sound from the incus to the cochlea