foment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foment.
Từ điển Anh Việt
foment
/fou'ment/
* ngoại động từ
(nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...)
(y học) chườm nóng