stir fry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stir fry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stir fry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stir fry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stir fry
fry very quickly over high heat
stir-fry the vegetables in a wok
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stir
- stirk
- stirps
- stir up
- stirred
- stirrer
- stirrup
- stir fry
- stir-fry
- stirless
- stirring
- stir-about
- stirred up
- stirringly
- stirrup cup
- stirrup-cup
- stirrup iron
- stirrup pump
- stirrup-bone
- stirrup-pump
- stirpiculture
- stir up sludge
- stirling cycle
- stirlingengine
- stirrup-shaped
- stirling engine
- stirling number
- stirling's formula
- stirling cycle cooling
- stirrup, link, lateral tie
- stirling cycle refrigerator