hinterland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hinterland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hinterland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hinterland.
Từ điển Anh Việt
hinterland
/'hintəlænd/
* danh từ
nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị
(quân sự) hậu phương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hinterland
* kinh tế
hậu đại (của thương cảng)
hậu địa (của thương cảng)
khu cung ứng vật tư
nội địa
vùng sâu
vùng xa biển
vùng xa biển nội địa
* kỹ thuật
nội địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hinterland
Similar:
backwoods: a remote and undeveloped area
Synonyms: back country, boondocks