boondocks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boondocks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boondocks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boondocks.
Từ điển Anh Việt
boondocks
* danh từ (tiếng lóng)
những vùng hoang vu cách xa thành phố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boondocks
Similar:
backwoods: a remote and undeveloped area
Synonyms: back country, hinterland