tracery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tracery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracery.
Từ điển Anh Việt
tracery
/'treisəri/
* danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân
mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tracery
* kỹ thuật
chạm trổ
hoa văn
xây dựng:
chấn song
họa tiết
kiểu trang trí mảng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tracery
decoration consisting of an open pattern of interlacing ribs