trace of map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trace of map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trace of map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trace of map.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trace of map

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vết của ánh xạ

    điện tử & viễn thông:

    vết phóng xạ