trace program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trace program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trace program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trace program.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trace program

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình dò theo

    chương trình dò vết

    chương trình theo dõi

    chương trình vạch vết

    chương trình vết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trace program

    a utility program that exhibits the sequence and results of executing the instructions in another program