trace of a map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trace of a map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trace of a map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trace of a map.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trace of a map
* kỹ thuật
toán & tin:
vết của một ánh xạ
Từ liên quan
- trace
- tracer
- tracery
- trace gas
- traceable
- traceless
- trace (vs)
- trace line
- trace mode
- trace rain
- tracepoint
- tracer pin
- trace index
- trace table
- tracer atom
- tracer line
- trace amount
- trace format
- trace of map
- traceability
- tracer arrow
- tracer lathe
- trace element
- trace of line
- trace program
- trace routine
- tracer bullet
- tracer isotop
- tracer method
- trace blanking
- trace detector
- trace function
- trace interval
- trace of a map
- trace of point
- tracer element
- tracer milling
- trace errorthee
- trace intensity
- trace of a line
- trace of matrix
- trace statement
- trace precedents
- trace substances
- tracer technique
- trace integration
- trace of a matrix
- trace sensitivity
- tracery partition
- trace of a surface