tracer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tracer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracer.
Từ điển Anh Việt
tracer
/'treisə/
* danh từ
cái vạch
người vạch, người kẻ
(kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)
(pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện
(như) tracer_element
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tracer
* kinh tế
dấu vết
đường ray
đường sắt
phiếu tìm (cho một món đồ mất)
* kỹ thuật
chất chỉ thị
mũi vạch dấu
hóa học & vật liệu:
chất dánh dấu
toán & tin:
đồ vết
xây dựng:
đồ viên
y học:
nguyên tố đánh dấu
điện lạnh:
vật đánh dấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tracer
an investigator who is employed to find missing persons or missing goods
an instrument used to make tracings
(radiology) any radioactive isotope introduced into the body to study metabolism or other biological processes
ammunition whose flight can be observed by a trail of smoke
Synonyms: tracer bullet