trace element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trace element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trace element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trace element.
Từ điển Anh Việt
trace element
/'treis'elimənt/
* danh từ
nguyên tố vết (cần rất ít cho sinh vật; có rất ít trong đất...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trace element
* kỹ thuật
nguyên tố vết
hóa học & vật liệu:
nguyên tố vi lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trace element
an element that occurs at very small quantities in the body but is nonetheless important for many biological processes
Từ liên quan
- trace
- tracer
- tracery
- trace gas
- traceable
- traceless
- trace (vs)
- trace line
- trace mode
- trace rain
- tracepoint
- tracer pin
- trace index
- trace table
- tracer atom
- tracer line
- trace amount
- trace format
- trace of map
- traceability
- tracer arrow
- tracer lathe
- trace element
- trace of line
- trace program
- trace routine
- tracer bullet
- tracer isotop
- tracer method
- trace blanking
- trace detector
- trace function
- trace interval
- trace of a map
- trace of point
- tracer element
- tracer milling
- trace errorthee
- trace intensity
- trace of a line
- trace of matrix
- trace statement
- trace precedents
- trace substances
- tracer technique
- trace integration
- trace of a matrix
- trace sensitivity
- tracery partition
- trace of a surface