trace of matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trace of matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trace of matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trace of matrix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trace of matrix

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vết ma trận