trace detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trace detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trace detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trace detector.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trace detector

    a screening device for traces of explosives; used at airline terminals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).