hornbook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hornbook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hornbook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hornbook.

Từ điển Anh Việt

  • hornbook

    * danh từ

    cuốn sách nhỏ dạy trẻ em tập đọc

    luận đề thô sơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hornbook

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sách vỡ lòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hornbook

    a primer that provides instruction in the rudiments or basic skills of a branch of knowledge