hornlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hornlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hornlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hornlike.

Từ điển Anh Việt

  • hornlike

    /'hɔ:nlaik/

    * tính từ

    như sừng, giống sừng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hornlike

    * kinh tế

    giống sừng

    như sừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hornlike

    Similar:

    corneous: made of horn (or of a substance resembling horn)

    Synonyms: horny