corneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corneous.

Từ điển Anh Việt

  • corneous

    /'kɔ:niəs/

    * tính từ

    bằng sừng

    giống sừng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corneous

    * kỹ thuật

    đá sừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corneous

    made of horn (or of a substance resembling horn)

    Synonyms: hornlike, horny