hornpipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hornpipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hornpipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hornpipe.

Từ điển Anh Việt

  • hornpipe

    /'hɔ:npaip/

    * danh từ

    điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, thường là múa đơn của thuỷ thủ)

    nhạc cho điệu múa thuỷ thủ

    (âm nhạc) ống sáo sừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hornpipe

    a British solo dance performed by sailors

    music for dancing the hornpipe

    an ancient (now obsolete) single-reed woodwind; usually made of bone

    Synonyms: pibgorn, stockhorn