hornbeam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hornbeam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hornbeam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hornbeam.
Từ điển Anh Việt
hornbeam
/'hɔ:nbi:m/
* danh từ
(thực vật học) cây trăn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hornbeam
* kỹ thuật
cây trăn
hóa học & vật liệu:
gỗ trăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hornbeam
any of several trees or shrubs of the genus Carpinus