horn clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horn clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horn clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horn clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • horn clause

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mệnh đề Horn

    biểu thức Horn