horn-rimmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horn-rimmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horn-rimmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horn-rimmed.
Từ điển Anh Việt
horn-rimmed
* tính từ
có gọng sừng (kính)
đeo kính gọng sừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horn-rimmed
having the frame made of horn or tortoise shell or plastic that simulates either
horn-rimmed glasses