hornblende nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hornblende nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hornblende giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hornblende.
Từ điển Anh Việt
hornblende
/'hɔ:nblend/
* danh từ
(khoáng chất) Hocblen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hornblende
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hocblen
xây dựng:
sfalerit sừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hornblende
a green to black mineral of the amphibole group; consists of silicates of calcium and sodium and magnesium and iron