pryingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pryingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pryingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pryingly.

Từ điển Anh Việt

  • pryingly

    xem pry

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pryingly

    in a curious and prying manner

    `Do you have a boyfriend,' she asked her prospective tenant pryingly