pryer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pryer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pryer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pryer.

Từ điển Anh Việt

  • pryer

    * danh từ

    người tò mò, người tọc mạch