pryer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pryer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pryer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pryer.
Từ điển Anh Việt
pryer
* danh từ
người tò mò, người tọc mạch
pryer
* danh từ
người tò mò, người tọc mạch
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.