jemmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jemmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jemmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jemmy.
Từ điển Anh Việt
jemmy
/'dʤemi/
* danh từ
cái nạy cửa (của kẻ trộm)
đầu cừu (món ăn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jemmy
Similar:
jimmy: a short crowbar
in Britain they call a jimmy and jemmy