leveraging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leveraging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leveraging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leveraging.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leveraging

    Similar:

    leverage: investing with borrowed money as a way to amplify potential gains (at the risk of greater losses)

    leverage: supplement with leverage

    leverage the money that is already available

    leverage: provide with leverage

    We need to leverage this company

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).