balance beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balance beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balance beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balance beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
balance beam
* kỹ thuật
đòn cân
xây dựng:
cân đòn
dầm cân bằng
đầm cân bằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
balance beam
a gymnastic apparatus used by women gymnasts
Synonyms: beam
Từ liên quan
- balance
- balanced
- balancer
- balance arm
- balance bar
- balance bob
- balance cam
- balance due
- balance tab
- balance (vs)
- balance beam
- balance book
- balance coil
- balance dock
- balance gate
- balance gear
- balance horn
- balance item
- balance mass
- balance step
- balance tank
- balance term
- balance-beam
- balanced die
- balanced gdp
- balanced set
- balancer set
- balance (bal)
- balance brush
- balance chart
- balance crane
- balance crank
- balance error
- balance force
- balance level
- balance lever
- balance meter
- balance point
- balance scale
- balance shaft
- balance sheet
- balance staft
- balance state
- balance wheel
- balance-sheet
- balance-wheel
- balanced arch
- balanced dice
- balanced diet
- balanced flow