balance beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balance beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balance beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balance beam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • balance beam

    * kỹ thuật

    đòn cân

    xây dựng:

    cân đòn

    dầm cân bằng

    đầm cân bằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balance beam

    a gymnastic apparatus used by women gymnasts

    Synonyms: beam