balancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balancer.
Từ điển Anh Việt
balancer
/'bælənse/
* danh từ
con lắc
người làm xiếc trên dây
balancer
(Tech) bộ cân bằng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
balancer
* kỹ thuật
bộ bù
bộ cân bằng
bộ điều chỉnh
bộ làm cân bằng
cán cân
đối trọng
quả cân
điện lạnh:
balăng
xây dựng:
máy bổ chính