balance sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balance sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balance sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balance sheet.
Từ điển Anh Việt
Balance sheet
(Econ) Bảng cân đối tài sản.
+ Một bảng báo cáo tài sản của một thương nhân hoặc một công ty vào một ngày nhất định.
balance sheet
bảng tổng kết tài sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
balance sheet
a record of the financial situation of an institution on a particular date by listing its assets and the claims against those assets
Từ liên quan
- balance
- balanced
- balancer
- balance arm
- balance bar
- balance bob
- balance cam
- balance due
- balance tab
- balance (vs)
- balance beam
- balance book
- balance coil
- balance dock
- balance gate
- balance gear
- balance horn
- balance item
- balance mass
- balance step
- balance tank
- balance term
- balance-beam
- balanced die
- balanced gdp
- balanced set
- balancer set
- balance (bal)
- balance brush
- balance chart
- balance crane
- balance crank
- balance error
- balance force
- balance level
- balance lever
- balance meter
- balance point
- balance scale
- balance shaft
- balance sheet
- balance staft
- balance state
- balance wheel
- balance-sheet
- balance-wheel
- balanced arch
- balanced dice
- balanced diet
- balanced flow