balance sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balance sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balance sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balance sheet.

Từ điển Anh Việt

  • Balance sheet

    (Econ) Bảng cân đối tài sản.

    + Một bảng báo cáo tài sản của một thương nhân hoặc một công ty vào một ngày nhất định.

  • balance sheet

    bảng tổng kết tài sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balance sheet

    a record of the financial situation of an institution on a particular date by listing its assets and the claims against those assets